PGI CỦA TỈNH
Hải Phòng
Vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Hồ sơ PGI 2023 Xếp hạng 7
Tải về
Tài liệu tải về7
Hồ sơ PGI 2023 Điểm số
23.72
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Hải Phòng
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.08 | 7.61 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 4.97 | 6.05 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 5.35 | 4.70 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 2.30 | 5.35 |
Điểm số PGI | 15.69 | 23.72 |
Xếp hạng | 16 | 7 |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Hải Phòng
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.08 | 7.61 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 4.97 | 6.05 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 5.35 | 4.70 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 2.30 | 5.35 |
So sánh - Hải Phòng với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Hồng
Năm | 2023 | 2022 |
Bắc Ninh | 22.53 | 17.21 |
Hà Nam | 23.47 | 13.90 |
Hà Nội | 21.95 | 12.52 |
Hải Dương | 22.34 | 16.53 |
Hải Phòng | 23.72 | 15.69 |
Hưng Yên | 24.59 | 15.77 |
Nam Định | N/A | 15.35 |
Ninh Bình | N/A | 13.43 |
Quảng Ninh | 26.00 | 17.12 |
Thái Bình | 22.56 | 15.95 |
Vĩnh Phúc | 22.28 | 16.35 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Hải Phòng
Năm | Rankings |
2022 | 16 |
2023 | 7 |
Điểm số PGI của Hải Phòng
Năm | Điểm số PGI |
2022 | 15.69 |
2023 | 23.72 |