PGI CỦA TỈNH
Sơn La
Vùng Miền Núi Phía Bắc
Hồ sơ PGI 2024 Xếp hạng 25
Tải về
Tài liệu tải về25
Hồ sơ PGI 2024 Điểm số
25.77
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Sơn La
Năm | 2022 | 2023 | 2024 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.48 | 5.46 | 5.27 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 4.99 | 5.98 | 6.87 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.39 | 4.46 | 6.86 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 2.30 | 4.84 | 6.78 |
Điểm số PGI | 15.13 | N/A | 25.77 |
Xếp hạng | 24 | N/A | 25 |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Sơn La
Năm | 2023 | 2024 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 5.46 | 5.27 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.98 | 6.87 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.46 | 6.86 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 4.84 | 6.78 |
So sánh - Sơn La với các tỉnh thuộc khu vực Miền Núi Phía Bắc
Năm | 2024 | 2023 |
Bắc Giang | N/A | N/A |
Bắc Kạn | 26.44 | N/A |
Cao Bằng | N/A | N/A |
Điện Biên | N/A | N/A |
Hà Giang | N/A | N/A |
Hòa Bình | N/A | N/A |
Lai Châu | N/A | N/A |
Lạng Sơn | N/A | N/A |
Lào Cai | N/A | N/A |
Phú Thọ | N/A | N/A |
Sơn La | 25.77 | N/A |
Thái Nguyên | N/A | N/A |
Tuyên Quang | N/A | N/A |
Yên Bái | N/A | N/A |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Sơn La
Năm | Rankings |
2022 | 24 |
2023 | N/A |
2024 | 25 |
Điểm số PGI của Sơn La
Năm | Điểm số PGI |
2022 | 15.13 |
2023 | N/A |
2024 | 25.77 |