PGI CỦA TỈNH
BRVT
Vùng Đông Nam Bộ
Hồ sơ PGI 2024 Xếp hạng 14
Tải về
Tài liệu tải về14
Hồ sơ PGI 2024 Điểm số
26.26
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) BRVT
Năm | 2022 | 2023 | 2024 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 4.00 | 7.66 | 7.75 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.06 | 6.28 | 7.56 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.41 | 4.44 | 4.65 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.99 | 5.09 | 6.30 |
Điểm số PGI | 15.42 | 23.47 | 26.26 |
Xếp hạng | 19 | 8 | 14 |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - BRVT
Năm | 2023 | 2024 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 7.66 | 7.75 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 6.28 | 7.56 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.44 | 4.65 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 5.09 | 6.30 |
So sánh - BRVT với các tỉnh thuộc khu vực Đông Nam Bộ
Năm | 2024 | 2023 |
Bình Dương | 27.64 | 22.44 |
Bình Phước | 25.73 | 22.14 |
BRVT | 26.26 | 23.47 |
Đồng Nai | 25.97 | 24.71 |
Tây Ninh | 25.41 | 23.96 |
TP.HCM | 25.81 | 24.20 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - BRVT
Năm | Rankings |
2022 | 19 |
2023 | 8 |
2024 | 14 |
Điểm số PGI của BRVT
Năm | Điểm số PGI |
2022 | 15.42 |
2023 | 23.47 |
2024 | 26.26 |