PGI CỦA TỈNH
BRVT
Vùng Đông Nam Bộ
Hồ sơ PGI 2023 Xếp hạng 8
Tải về
Tài liệu tải về8
Hồ sơ PGI 2023 Điểm số
23.47
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) BRVT
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 4.00 | 7.66 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.06 | 6.28 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.41 | 4.44 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.99 | 5.09 |
Điểm số PGI | 15.42 | 23.47 |
Xếp hạng | 19 | 8 |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - BRVT
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 4.00 | 7.66 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.06 | 6.28 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.41 | 4.44 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.99 | 5.09 |
So sánh - BRVT với các tỉnh thuộc khu vực Đông Nam Bộ
Năm | 2023 | 2022 |
Bình Dương | 22.44 | 14.11 |
Bình Phước | 22.14 | 14.36 |
BRVT | 23.47 | 15.42 |
Đồng Nai | 24.71 | 14.73 |
Tây Ninh | 23.96 | 15.02 |
TP.HCM | 24.20 | 13.99 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - BRVT
Năm | Rankings |
2022 | 19 |
2023 | 8 |
Điểm số PGI của BRVT
Năm | Điểm số PGI |
2022 | 15.42 |
2023 | 23.47 |