PGI CỦA TỈNH
Trà Vinh
Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Hồ sơ PGI 2023 Xếp hạng 13
Tải về
Tài liệu tải về13
Hồ sơ PGI 2023 Điểm số
22.93
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Trà Vinh
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 6.41 | 7.48 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.54 | 6.49 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.88 | 4.41 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.88 | 4.56 |
Điểm số PGI | 17.67 | 22.93 |
Xếp hạng | 1 | 13 |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Trà Vinh
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 6.41 | 7.48 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.54 | 6.49 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.88 | 4.41 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.88 | 4.56 |
So sánh - Trà Vinh với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long
Năm | 2023 | 2022 |
An Giang | N/A | 14.43 |
Bạc Liêu | N/A | 13.64 |
Bến Tre | 22.60 | 12.72 |
Cà Mau | N/A | 12.80 |
Cần Thơ | 22.77 | 14.90 |
Đồng Tháp | 22.75 | 14.33 |
Hậu Giang | 23.18 | 14.11 |
Kiên Giang | N/A | 13.34 |
Long An | 23.07 | 15.04 |
Sóc Trăng | 22.40 | 13.36 |
Tiền Giang | 22.91 | 13.43 |
Trà Vinh | 22.93 | 17.67 |
Vĩnh Long | 23.18 | 15.27 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Trà Vinh
Năm | Rankings |
2022 | 1 |
2023 | 13 |
Điểm số PGI của Trà Vinh
Năm | Điểm số PGI |
2022 | 17.67 |
2023 | 22.93 |