PGI CỦA TỈNH
Quảng Ninh
Vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Hồ sơ PGI 2023 Xếp hạng 1
Tải về
Tài liệu tải về1
Hồ sơ PGI 2023 Điểm số
26.00
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Quảng Ninh
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 5.12 | 7.41 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.26 | 6.18 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.74 | 6.68 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 2.01 | 5.73 |
Điểm số PGI | 17.12 | 26.00 |
Xếp hạng | 4 | 1 |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Quảng Ninh
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 5.12 | 7.41 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.26 | 6.18 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.74 | 6.68 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 2.01 | 5.73 |
So sánh - Quảng Ninh với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Hồng
Năm | 2023 | 2022 |
Bắc Ninh | 22.53 | 17.21 |
Hà Nam | 23.47 | 13.90 |
Hà Nội | 21.95 | 12.52 |
Hải Dương | 22.34 | 16.53 |
Hải Phòng | 23.72 | 15.69 |
Hưng Yên | 24.59 | 15.77 |
Nam Định | N/A | 15.35 |
Ninh Bình | N/A | 13.43 |
Quảng Ninh | 26.00 | 17.12 |
Thái Bình | 22.56 | 15.95 |
Vĩnh Phúc | 22.28 | 16.35 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Quảng Ninh
Năm | Rankings |
2022 | 4 |
2023 | 1 |
Điểm số PGI của Quảng Ninh
Năm | Điểm số PGI |
2022 | 17.12 |
2023 | 26.00 |