PGI CỦA TỈNH
Đồng Nai
Vùng Đông Nam Bộ
Hồ sơ PGI 2024 Xếp hạng 21
Tải về
Tài liệu tải về21
Hồ sơ PGI 2024 Điểm số
25.97
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Đồng Nai
Năm | 2022 | 2023 | 2024 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.45 | 7.51 | 7.48 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.49 | 7.89 | 7.40 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.66 | 3.80 | 4.26 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 2.05 | 5.51 | 6.83 |
Điểm số PGI | 14.73 | 24.71 | 25.97 |
Xếp hạng | 31 | 3 | 21 |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Đồng Nai
Năm | 2023 | 2024 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 7.51 | 7.48 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 7.89 | 7.40 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.80 | 4.26 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 5.51 | 6.83 |
So sánh - Đồng Nai với các tỉnh thuộc khu vực Đông Nam Bộ
Năm | 2024 | 2023 |
Bình Dương | 27.64 | 22.44 |
Bình Phước | 25.73 | 22.14 |
BRVT | 26.26 | 23.47 |
Đồng Nai | 25.97 | 24.71 |
Tây Ninh | 25.41 | 23.96 |
TP.HCM | 25.81 | 24.20 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Đồng Nai
Năm | Rankings |
2022 | 31 |
2023 | 3 |
2024 | 21 |
Điểm số PGI của Đồng Nai
Năm | Điểm số PGI |
2022 | 14.73 |
2023 | 24.71 |
2024 | 25.97 |