PGI CỦA TỈNH
Đồng Tháp
Vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Hồ sơ PGI 2024 Xếp hạng 7
Tải về
Tài liệu tải về7
Hồ sơ PGI 2024 Điểm số
27.41
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Đồng Tháp
| Năm | 2022 | 2023 | 2024 |
| Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.55 | 7.71 | 7.65 |
| Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 4.96 | 5.80 | 7.45 |
| Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.88 | 4.13 | 6.28 |
| Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.98 | 5.10 | 6.03 |
| Điểm số PGI | 14.33 | 22.75 | 27.41 |
| Xếp hạng | 42 | 18 | 7 |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Đồng Tháp
| Năm | 2023 | 2024 |
| Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 7.71 | 7.65 |
| Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.80 | 7.45 |
| Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.13 | 6.28 |
| Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 5.10 | 6.03 |
So sánh - Đồng Tháp với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long
| Năm | 2024 | 2023 |
| An Giang | N/A | N/A |
| Bạc Liêu | N/A | N/A |
| Bến Tre | N/A | 22.60 |
| Cà Mau | N/A | N/A |
| Cần Thơ | N/A | 22.77 |
| Đồng Tháp | 27.41 | 22.75 |
| Hậu Giang | N/A | 23.18 |
| Kiên Giang | N/A | N/A |
| Long An | 27.56 | 23.07 |
| Sóc Trăng | N/A | 22.40 |
| Tiền Giang | 26.39 | 22.91 |
| Trà Vinh | 25.81 | 22.93 |
| Vĩnh Long | 28.16 | 23.18 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Đồng Tháp
| Năm | Rankings |
| 2022 | 42 |
| 2023 | 18 |
| 2024 | 7 |
Điểm số PGI của Đồng Tháp
| Năm | Điểm số PGI |
| 2022 | 14.33 |
| 2023 | 22.75 |
| 2024 | 27.41 |
