PGI CỦA TỈNH
Bình Dương
Vùng Đông Nam Bộ
Hồ sơ PGI 2024 Xếp hạng 5
Tải về
Tài liệu tải về5
Hồ sơ PGI 2024 Điểm số
27.64
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Bình Dương
Năm | 2022 | 2023 | 2024 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.27 | 7.29 | 7.66 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.18 | 5.94 | 7.80 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.64 | 3.98 | 4.41 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 2.08 | 5.23 | 7.77 |
Điểm số PGI | 14.11 | 22.44 | 27.64 |
Xếp hạng | 46 | 22 | 5 |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Bình Dương
Năm | 2023 | 2024 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 7.29 | 7.66 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.94 | 7.80 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.98 | 4.41 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 5.23 | 7.77 |
So sánh - Bình Dương với các tỉnh thuộc khu vực Đông Nam Bộ
Năm | 2024 | 2023 |
Bình Dương | 27.64 | 22.44 |
Bình Phước | 25.73 | 22.14 |
BRVT | 26.26 | 23.47 |
Đồng Nai | 25.97 | 24.71 |
Tây Ninh | 25.41 | 23.96 |
TP.HCM | 25.81 | 24.20 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Bình Dương
Năm | Rankings |
2022 | 46 |
2023 | 22 |
2024 | 5 |
Điểm số PGI của Bình Dương
Năm | Điểm số PGI |
2022 | 14.11 |
2023 | 22.44 |
2024 | 27.64 |