PGI CỦA TỈNH
TP.HCM
Vùng Đông Nam Bộ
Hồ sơ PGI 2023 Xếp hạng 5
Tải về
Tài liệu tải về5
Hồ sơ PGI 2023 Điểm số
24.20
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) TP.HCM
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.12 | 7.49 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 4.94 | 6.37 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.09 | 5.92 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.87 | 4.43 |
Điểm số PGI | 13.99 | 24.20 |
Xếp hạng | 49 | 5 |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - TP.HCM
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.12 | 7.49 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 4.94 | 6.37 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.09 | 5.92 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.87 | 4.43 |
So sánh - TP.HCM với các tỉnh thuộc khu vực Đông Nam Bộ
Năm | 2023 | 2022 |
Bình Dương | 22.44 | 14.11 |
Bình Phước | 22.14 | 14.36 |
BRVT | 23.47 | 15.42 |
Đồng Nai | 24.71 | 14.73 |
Tây Ninh | 23.96 | 15.02 |
TP.HCM | 24.20 | 13.99 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - TP.HCM
Năm | Rankings |
2022 | 49 |
2023 | 5 |
Điểm số PGI của TP.HCM
Năm | Điểm số PGI |
2022 | 13.99 |
2023 | 24.20 |