PGI CỦA TỈNH
Vĩnh Phúc
Vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Hồ sơ PGI 2023 Xếp hạng 26
Tải về
Tài liệu tải về26
Hồ sơ PGI 2023 Điểm số
22.28
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Vĩnh Phúc
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 4.35 | 7.46 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.51 | 6.07 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.48 | 3.28 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 2.02 | 5.48 |
Điểm số PGI | 16.35 | 22.28 |
Xếp hạng | 9 | 26 |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Vĩnh Phúc
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 4.35 | 7.46 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.51 | 6.07 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.48 | 3.28 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 2.02 | 5.48 |
So sánh - Vĩnh Phúc với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Hồng
Năm | 2023 | 2022 |
Bắc Ninh | 22.53 | 17.21 |
Hà Nam | 23.47 | 13.90 |
Hà Nội | 21.95 | 12.52 |
Hải Dương | 22.34 | 16.53 |
Hải Phòng | 23.72 | 15.69 |
Hưng Yên | 24.59 | 15.77 |
Nam Định | N/A | 15.35 |
Ninh Bình | N/A | 13.43 |
Quảng Ninh | 26.00 | 17.12 |
Thái Bình | 22.56 | 15.95 |
Vĩnh Phúc | 22.28 | 16.35 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Vĩnh Phúc
Năm | Rankings |
2022 | 9 |
2023 | 26 |
Điểm số PGI của Vĩnh Phúc
Năm | Điểm số PGI |
2022 | 16.35 |
2023 | 22.28 |