PGI CỦA TỈNH
Ninh Bình
Vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Hồ sơ PGI 2024 Xếp hạng 18
Tải về
Tài liệu tải về18
Hồ sơ PGI 2024 Điểm số
26.13
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Ninh Bình
| Năm | 2022 | 2023 | 2024 |
| Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.42 | 7.42 | 7.42 |
| Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 4.94 | 5.33 | 7.08 |
| Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.60 | 3.78 | 5.33 |
| Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 1.49 | 5.40 | 6.30 |
| Điểm số PGI | 13.43 | N/A | 26.13 |
| Xếp hạng | 54 | N/A | 18 |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Ninh Bình
| Năm | 2023 | 2024 |
| Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 7.42 | 7.42 |
| Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.33 | 7.08 |
| Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.78 | 5.33 |
| Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 5.40 | 6.30 |
So sánh - Ninh Bình với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Hồng
| Năm | 2024 | 2023 |
| Bắc Ninh | 27.78 | 22.53 |
| Hà Nam | 28.04 | 23.47 |
| Hà Nội | 26.63 | 21.95 |
| Hải Dương | 26.34 | 22.34 |
| Hải Phòng | 29.00 | 23.72 |
| Hưng Yên | 26.06 | 24.59 |
| Nam Định | 27.11 | N/A |
| Ninh Bình | 26.13 | N/A |
| Quảng Ninh | 26.21 | 26.00 |
| Thái Bình | 26.64 | 22.56 |
| Vĩnh Phúc | 25.94 | 22.28 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Ninh Bình
| Năm | Rankings |
| 2022 | 54 |
| 2023 | N/A |
| 2024 | 18 |
Điểm số PGI của Ninh Bình
| Năm | Điểm số PGI |
| 2022 | 13.43 |
| 2023 | N/A |
| 2024 | 26.13 |
