PGI CỦA TỈNH
Thái Bình
Vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Hồ sơ PGI 2024 Xếp hạng 9
Tải về
Tài liệu tải về9
Hồ sơ PGI 2024 Điểm số
26.64
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Thái Bình
Năm | 2022 | 2023 | 2024 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.61 | 7.59 | 7.74 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.68 | 5.63 | 7.15 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.31 | 3.63 | 5.07 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 2.34 | 5.71 | 6.68 |
Điểm số PGI | 15.95 | 22.56 | 26.64 |
Xếp hạng | 12 | 20 | 9 |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Thái Bình
Năm | 2023 | 2024 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 7.59 | 7.74 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.63 | 7.15 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 3.63 | 5.07 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 5.71 | 6.68 |
So sánh - Thái Bình với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Hồng
Năm | 2024 | 2023 |
Bắc Ninh | 27.78 | 22.53 |
Hà Nam | 28.04 | 23.47 |
Hà Nội | 26.63 | 21.95 |
Hải Dương | 26.34 | 22.34 |
Hải Phòng | 29.00 | 23.72 |
Hưng Yên | 26.06 | 24.59 |
Nam Định | 27.11 | N/A |
Ninh Bình | 26.13 | N/A |
Quảng Ninh | 26.21 | 26.00 |
Thái Bình | 26.64 | 22.56 |
Vĩnh Phúc | 25.94 | 22.28 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Thái Bình
Năm | Rankings |
2022 | 12 |
2023 | 20 |
2024 | 9 |
Điểm số PGI của Thái Bình
Năm | Điểm số PGI |
2022 | 15.95 |
2023 | 22.56 |
2024 | 26.64 |