PGI CỦA TỈNH
Thái Bình
Vùng Đồng Bằng Sông Hồng
Hồ sơ PGI 2023 Xếp hạng 20
Tải về
Tài liệu tải về20
Hồ sơ PGI 2023 Điểm số
22.56
Xếp hạng trong Chỉ số Xanh cấp tỉnh (1-63) Thái Bình
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.61 | 7.59 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.68 | 5.63 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.31 | 3.63 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 2.34 | 5.71 |
Điểm số PGI | 15.95 | 22.56 |
Xếp hạng | 12 | 20 |
4 Chỉ số thành phần của PGI (1-100) - Thái Bình
Năm | 2022 | 2023 |
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực của BĐKH | 3.61 | 7.59 |
Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường tối thiểu | 5.68 | 5.63 |
Vai trò lãnh đạo của chính quyền tỉnh trong bảo vệ môi trường | 4.31 | 3.63 |
Chính sách ưu đãi và dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp trong bảo vệ môi trường | 2.34 | 5.71 |
So sánh - Thái Bình với các tỉnh thuộc khu vực Đồng Bằng Sông Hồng
Năm | 2023 | 2022 |
Bắc Ninh | 22.53 | 17.21 |
Hà Nam | 23.47 | 13.90 |
Hà Nội | 21.95 | 12.52 |
Hải Dương | 22.34 | 16.53 |
Hải Phòng | 23.72 | 15.69 |
Hưng Yên | 24.59 | 15.77 |
Nam Định | N/A | 15.35 |
Ninh Bình | N/A | 13.43 |
Quảng Ninh | 26.00 | 17.12 |
Thái Bình | 22.56 | 15.95 |
Vĩnh Phúc | 22.28 | 16.35 |
Xếp hạng PCI theo thời gian của - Thái Bình
Năm | Rankings |
2022 | 12 |
2023 | 20 |
Điểm số PGI của Thái Bình
Năm | Điểm số PGI |
2022 | 15.95 |
2023 | 22.56 |