Bảng xếp hạng
Tỉnh | Điểm số PCI | Xếp hạng |
---|---|---|
Bắc Giang | 72.80 | 01 |
Lào Cai | 68.20 | 02 |
Lạng Sơn | 67.88 | 03 |
Phú Thọ | 66.30 | 04 |
Thái Nguyên | 66.10 | 05 |
Bắc Kạn | 65.15 | 06 |
Hà Giang | 64.39 | 07 |
Sơn La | 63.22 | 08 |
Yên Bái | 63.09 | 09 |
Tuyên Quang | 62.86 | 10 |
Hòa Bình | 62.81 | 11 |
Lai Châu | 62.05 | 12 |
Điện Biên | 59.85 | 13 |
Cao Bằng | 59.58 | 14 |