PCI rankings
Province | PCI Index | Ranking | Tier |
---|---|---|---|
HCMC | N/A | 1 | N/A |
Quang Ninh | 73.40 | 2 | Rất tốt |
Dong Thap | 72.10 | 3 | Rất tốt |
Vinh Long | 71.30 | 4 | Rất tốt |
Bac Ninh | 70.79 | 5 | Rất tốt |
Da Nang | 70.15 | 6 | Rất tốt |
Quang Nam | 69.42 | 7 | Tốt |
Ben Tre | 69.34 | 8 | Tốt |
Long An | 68.82 | 9 | Tốt |
Ha Noi | 68.80 | 10 | Tốt |
Hai Phong | 68.73 | 11 | Tốt |
Can Tho | 68.38 | 12 | Tốt |
Thai Nguyen | 67.71 | 13 | Tốt |
Binh Duong | 67.38 | 14 | Tốt |
Tay Ninh | 67.05 | 15 | Tốt |
BRVT | 66.96 | 16 | Tốt |
Vinh Phuc | 66.75 | 17 | Khá |
Nghe An | 66.64 | 18 | Khá |
Binh Dinh | 66.56 | 19 | Khá |
TT-Hue | 66.50 | 20 | Khá |
An Giang | 66.44 | 21 | Khá |
Lam Dong | 66.23 | 22 | Khá |
Dong Nai | 65.82 | 23 | Khá |
Thanh Hoa | 65.64 | 24 | Khá |
Lao Cai | 65.56 | 25 | Khá |
Phu Tho | 65.54 | 26 | Khá |
Ha Tinh | 65.46 | 27 | Khá |
Thai Binh | 65.38 | 28 | Khá |
Khanh Hoa | 65.37 | 29 | Khá |
Gia Lai | 65.34 | 30 | Khá |
Binh Thuan | 65.33 | 31 | Khá |
Tuyen Quang | 65.13 | 32 | Khá |
Nam Dinh | 65.09 | 33 | Khá |
Ha Nam | 65.07 | 34 | Khá |
Kien Giang | 64.99 | 35 | Khá |
Yen Bai | 64.98 | 36 | Khá |
Ninh Thuan | 64.89 | 37 | Khá |
Dak Lak | 64.81 | 38 | Khá |
Ninh Binh | 64.58 | 39 | Khá |
Bac Giang | 64.47 | 40 | Khá |
Quang Ngai | 64.33 | 41 | Khá |
Phu Yen | 64.14 | 42 | Khá |
Hau Giang | 64.14 | 43 | Khá |
Dien Bien | 64.11 | 44 | Khá |
Ca Mau | 64.10 | 45 | Khá |
Tien Giang | 63.91 | 46 | Khá |
Hai Duong | 63.85 | 47 | Khá |
Quang Tri | 63.84 | 48 | Khá |
Hoa Binh | 63.84 | 49 | Khá |
Lang Son | 63.79 | 50 | Trung bình |
Bac Lieu | 63.78 | 51 | Trung bình |
Quang Binh | 63.71 | 52 | Trung bình |
Soc Trang | 63.70 | 53 | Trung bình |
Cao Bang | 63.69 | 54 | Trung bình |
Hung Yen | 63.60 | 55 | Trung bình |
Kon Tum | 63.54 | 56 | Trung bình |
Son La | 63.38 | 57 | Trung bình |
Tra Vinh | 63.20 | 58 | Trung bình |
Bac Kan | 62.80 | 59 | Trung bình |
Ha Giang | 62.62 | 60 | Trung bình |
Binh Phuoc | 62.21 | 61 | Trung bình |
Dak Nong | 60.50 | 62 | Tương đối thấp |
Lai Chau | 59.95 | 63 | Tương đối thấp |