Bảng xếp hạng
Tỉnh | Điểm số PCI | Xếp hạng |
---|---|---|
Đà Nẵng | 66.87 | 1 |
Đồng Tháp | 65.28 | 2 |
Lào Cai | 64.67 | 3 |
TP.HCM | 62.73 | 4 |
Quảng Ninh | 62.16 | 5 |
Vĩnh Phúc | 61.81 | 6 |
Long An | 61.37 | 7 |
Thái Nguyên | 61.25 | 8 |
Kiên Giang | 61.10 | 9 |
Bắc Ninh | 60.92 | 10 |
Ninh Bình | 60.75 | 11 |
Thanh Hóa | 60.33 | 12 |
TT-Huế | 59.98 | 13 |
Quảng Nam | 59.97 | 14 |
Cần Thơ | 59.94 | 15 |
Khánh Hòa | 59.78 | 16 |
Bình Định | 59.72 | 17 |
Bến Tre | 59.70 | 18 |
Tây Ninh | 59.62 | 19 |
Quảng Ngãi | 59.55 | 20 |
Vĩnh Long | 59.54 | 21 |
Bạc Liêu | 59.50 | 22 |
Bình Thuận | 59.16 | 23 |
BRVT | 59.05 | 24 |
Hậu Giang | 58.91 | 25 |
Hà Nội | 58.89 | 26 |
Bình Dương | 58.82 | 27 |
Nghệ An | 58.82 | 28 |
Lâm Đồng | 58.79 | 29 |
Đắk Lắk | 58.76 | 30 |
Hải Dương | 58.63 | 31 |
Trà Vinh | 58.58 | 32 |
Nam Định | 58.52 | 33 |
Hải Phòng | 58.25 | 34 |
Hà Tĩnh | 58.19 | 35 |
Sóc Trăng | 58.13 | 36 |
An Giang | 58.10 | 37 |
Bình Phước | 57.79 | 38 |
Phú Thọ | 57.72 | 39 |
Thái Bình | 57.37 | 40 |
Bắc Giang | 57.33 | 41 |
Đồng Nai | 57.26 | 42 |
Ninh Thuận | 56.88 | 43 |
Hòa Bình | 56.57 | 44 |
Hà Nam | 56.57 | 45 |
Quảng Bình | 56.50 | 46 |
Phú Yên | 56.44 | 47 |
Gia Lai | 56.16 | 48 |
Sơn La | 55.28 | 49 |
Tuyên Quang | 55.20 | 50 |
Hưng Yên | 55.14 | 51 |
Tiền Giang | 55.11 | 52 |
Quảng Trị | 55.07 | 53 |
Lạng Sơn | 55.05 | 54 |
Yên Bái | 54.77 | 55 |
Kon Tum | 54.66 | 56 |
Đắk Nông | 53.90 | 57 |
Cà Mau | 53.22 | 58 |
Bắc Kạn | 53.02 | 59 |
Hà Giang | 52.47 | 60 |
Cao Bằng | 52.04 | 61 |
Lai Châu | 50.60 | 62 |
Điện Biên | 50.32 | 63 |